10mm Máy đột thủy lực 31 tấn TLP HHM-60
10mm Máy đột thủy lực 31 tấn TLP HHM-60
Là size nhỏ nhất trong các mã đột thủy lực của hãng TLP gồm HHM-60, đột HHM-70 và đột HHM-80. Đầu đột này có lực đột 31 tấn, họng đột sâu 70mm, đột được Nhôm đồng dày 10mm, còn sắt thép dày 6mm, phù hợp cho việc đột lỗ đột lỗ thanh cái và các thép tấm, dầm thép V U H L có độ dày vừa phải. Có 4 size mũi đột đi kèm Φ3/8" (10.5mm), Φ1/2" (13.5mm), Φ5/8" (17.5mm), Φ3/4" (20.5mm) ngoài ra có thể thay thế bằng các size khác để phù hợp với mục đích. Sử dụng đầu đột lỗ HHM-60 cần có bơm thủy lực như Bơm tay thủy lực hoặc máy bơm thủy lực loại một vòi dầu như bơm tay HHB-700, HHB-700A, H-B hoặc máy bơm HHB-630A, HHB-630C.
Sau đây là một số hình ảnh sản phẩm Đột lỗ thủy lực TLP HHM-60
Bạn hãy Đăng nhập để xem Thời gian & Chi phí giao hàng một cách chính xác nhất.
Mã khuyến mãi
Shop này có hỗ trợ xuất hoá đơn VAT
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm |
HHM-60 |
Lực ép lớn nhất (Tấn) |
31 |
Kích thước mũi đột (in) |
Φ3/8" (10.5mm), Φ1/2" (13.5mm), Φ5/8" (17.5mm), Φ3/4" (20.5mm) |
Độ dày thanh cái đột được (mm) |
6mm (săt-thép)10mm (Nhôm-Đồng) |
Họng đầu đột sâu (mm) |
70 mm |
Cân nặng (kg) |
21.5 kg |
Kích thước đầu đột(mm) |
400 x 250 x 150 |
Thông tin sản phẩm
10mm Máy đột thủy lực 31 tấn TLP HHM-60
Là size nhỏ nhất trong các mã đột thủy lực của hãng TLP gồm HHM-60, đột HHM-70 và đột HHM-80. Đầu đột này có lực đột 31 tấn, họng đột sâu 70mm, đột được Nhôm đồng dày 10mm, còn sắt thép dày 6mm, phù hợp cho việc đột lỗ đột lỗ thanh cái và các thép tấm, dầm thép V U H L có độ dày vừa phải. Có 4 size mũi đột đi kèm Φ3/8" (10.5mm), Φ1/2" (13.5mm), Φ5/8" (17.5mm), Φ3/4" (20.5mm) ngoài ra có thể thay thế bằng các size khác để phù hợp với mục đích. Sử dụng đầu đột lỗ HHM-60 cần có bơm thủy lực như Bơm tay thủy lực hoặc máy bơm thủy lực loại một vòi dầu như bơm tay HHB-700, HHB-700A, H-B hoặc máy bơm HHB-630A, HHB-630C.
Sau đây là một số hình ảnh sản phẩm Đột lỗ thủy lực TLP HHM-60
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm |
HHM-60 |
Lực ép lớn nhất (Tấn) |
31 |
Kích thước mũi đột (in) |
Φ3/8" (10.5mm), Φ1/2" (13.5mm), Φ5/8" (17.5mm), Φ3/4" (20.5mm) |
Độ dày thanh cái đột được (mm) |
6mm (săt-thép)10mm (Nhôm-Đồng) |
Họng đầu đột sâu (mm) |
70 mm |
Cân nặng (kg) |
21.5 kg |
Kích thước đầu đột(mm) |
400 x 250 x 150 |
Sản phẩm đã xem
Đăng ký nhận tin Khuyến mãi
Đăng ký nhận tin khuyến mãi và các thông tin cập nhật mới nhất từ Siêu Chợ Cơ Khí