Bộ dụng cụ sửa chữa gara ô tô xe máy 171 chi tiết SATA 95207S
Mã sản phẩm: 95207S
Nhà sản xuất: SATA
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước LxWxH: 805x490x1000 mm
Trọng lượng: 69 kg.
Bạn hãy Đăng nhập để xem Thời gian & Chi phí giao hàng một cách chính xác nhất.
Mã khuyến mãi
Shop này có hỗ trợ xuất hoá đơn VAT
Chi tiết tủ đồ nghề:
- Súng vặn bulong 1/2” 01113A.
- Bộ lục giác 9 chi tiết 1.5-10 mm 09105
- Bộ thước lá 16 lá 0.05-1.00 mm 09402
- Đầu tuýp ngắn lục giác hệ metric 1/4” 10 cái 11304-11313: 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.
- Đầu tuýp dài lục giác hệ metric 1/4” 3 cái 11403-11407: 6, 7, 10 mm.
- Cần tự động 1/4” dài 5” 1 cái 11902.
- Đầu lắc léo 1/4” 1 cái 11912
- Cần nối vít 1/4” dài 5” 1 cái 11911.
- Đầu nối 1/4” 2 cái 11903,11904: 2”, 4”.
- Đầu nối khả biến 1/4” dài 150mm 1 cái 11922.
- Đầu tuýp ngắn lục giác 3/8” hệ metric 9 cái 12303-12311: 8, 9, 10, 12,13, 14, 15, 16 mm.
- Đầu tuýp dài lục giác 3/8” hệ metric 3 cái 12406,12408,12409: 13, 15, 16 mm.
- Cần tự động 3/8” dài 8” 1 cái 12902
- Cần nối 3/8” 12907,12908 : 6”, 10”
- Đầu lắc léo 3/8” 12912
- Đầu chuyển 3/8”Fx1/4”M 12913.
- Đầu tuýp mở Bugi 3/8” 12915, 12916: 16, 21 mm.
- Đầu nối khả biến 3/8” dài 200mm 1 cái 12922.
- Đầu tuýp ngắn lục giác 1/2” hệ metric 10 cái 13301-13316: 10, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 27 mm.
- Đầu tuýp dài lục giác 1/2” hệ metric 2 cái 13408-13410: 17, 19 mm.
- Đầu tuýp ngắn bông 1/2” hệ metric 11 cái 13601-13618: 10, 11, 12, 13, 17, 19, 20, 22, 24, 30, 32 mm
- Cần tự động 1/2” dài 10” 1 cái 13902
- Cần nối 1/2” 13904,13905 : 5”, 10”
- Đầu lắc léo 1/2” 13912.
- Đầu chuyển 1/2”Fx3/8”M 13913
- Cần trượt chữ T 1/2” dài 10” 13910.
- Đầu bit lục giác 1/4” 21203, 21204: H5, H6 (5, 6 mm).
- Đầu bit bake 1/4” 21402: PH2 (#2).
- Đầu bit dẹp 1/4” 21502: 5.5 mm.
- Đầu bit sao 1/4” 5 cái 21102, 21106: T10, T15, T20, T25, T30.
- Đầu bit lục giác 1/2” dài 50 mm 5 cái 24202, 24206: H5, H6, H7, H8, H10 (5, 6 , 7, 8, 10 mm).
- Đầu bit sao 1/2” dài 100 mm 4 cái 25102, 25106: T25, T27, T30, T45.
- Đầu bit lục giác 1/2” dài 100 mm 6 cái 25202, 24208: H5, H6, H7, H8, H10 (5, 6 , 7, 8, 12, 14 mm).
- Đầu bit 12 cạnh 1/2” dài 100 mm 3 cái 25802, 25803, 25804: M6, M8, M10.
- Đầu nối hơi kiểu Nhật 29422 R1/4”.
- Đầu tuýp đen lục giác 1/2” 4 cái 34310, 34312, 34314, 34315: 17, 19, 21 , 22 mm.
- Cờ lê vòng miệng 16 cái 40202-40221: , 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27 mm.
- Cờ lê hai đầu miệng 9 cái 41202-41214: 8x10, 10x12, 11x13, 12x14, 14x17, 16x18, 17x19, 21x23, 22x24 mm.
- Cờ lê hai đầu vòng 7 cái 42302-42312: 8x19, 10x11, 12x13, 14x15, 18x19, 20x22, 24x27 mm.
- Tay vặn chữ T lục giác 47703 10 mm..
- Cần chỉnh lực độ chỉnh 3 N.m 48111.
- Tua vít vặn hình sao dài 100 mm 6 cái 61101-61106: T10, T15, T20, T25, T27, T30.
- Tua vít dẹp 5 cái 62211-62216: 6x38, 3.2x75, 5x100, 6x150, 8x150 mm.
- Tua vít bake 4 cái 62307-62316: #1x75, #2x38, #2x100, #3x150 mm.
- Tay hít nam châm 64101 400mmx1kg.
- Kìm kẹp 8in 70512 2 cái.
- Kìm phe thẳng mở ngoài 7in 72001.
- Kìm phe cong mở ngoài 7in 72002.
- Kìm phe thẳng mở trong 7in 72004.
- Kìm phe cong mở trong 7in 72005.
- Búa bi cán gỗ 680g 92313.
- Súng xịt hơi 100 mm 97221.
- Mở lọc dầu 97401-97707: 14 cạnh x 65 mm, 15 cạnh x 74 mm, 14 cạnh x 76 mm, 15 cạnh x 90 mm, 15 cạnh x 93 mm.
- Cảo mở lọc dầu 97422 : 63-102 mm.
- Mở lọc dầu 97428 : 75-95 mm.
- Kìm mỏ nhọn 6in 70101A.
- Kìm cắt 5in 70201A.
- Kìm điện 7in 70302A.
Thông tin sản phẩm
Sản phẩm đã xem
Đăng ký nhận tin Khuyến mãi
Đăng ký nhận tin khuyến mãi và các thông tin cập nhật mới nhất từ Siêu Chợ Cơ Khí